Bình lọc dầu sẽ lọc dầu động cơ đóng vai trò là chất bôi trơn giúp ngăn ngừa nhiễm bẩn hạt kim loại/cacbon do hiện tượng ma sát và đốt cháy gây ra, đồng thời làm sạch bên trong động cơ và duy trì chuyển động trơn tru.
Nếu sử dụng bình lọc dầu kém chất lượng, dầu động cơ sẽ dần bị nhiễm bẩn do các hạt kim loại và hàm lượng cacbon bị trộn lẫn.
Điều này có thể rút ngắn tuổi thọ của động cơ cũng như gây hỏng hóc các bộ phận khác.
|
ĐIỂM BÁN HÀNG DUY NHẤT
1. Hiệu quả lọc cao hơn
2. Chống chảy ngược tốt hơn
3. Mạnh hơn và bền hơn (chịu được áp suất)
THIẾT KẾ BAO BÌ
|
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
Vui lòng thực hiện hướng dẫn lắp đặt theo sổ tay hướng dẫn sử dụng ô tô và mặt sau của hộp bao bì.
CÁC LOẠI BÌNH LỌC DẦU
Cơ chế lọc |
![]() |
Thời hạn thay thế | ||
|
DENSO khuyên bạn nên tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng và hồ sơ bảo dưỡng xe để biết chi tiết. | |
Thời hạn thay thế phù hợp có thể khác nhau tùy mẫu máy. |
Tương tự như bộ lọc của máy lọc nước, bộ phận lọc (thiết bị lọc) dầu sẽ bị nhiễm bẩn theo thời gian và tình trạng tắc nghẽn sẽ xảy ra nếu không thay thế bộ phận này vào thời gian phù hợp. |
|
Tiếp tục sử dụng bộ phận bị tắc sẽ kích hoạt van xả. |
|
Dầu động cơ pha lẫn các hạt kim loại và hàm lượng cacbon sẽ truyền đi khắp động cơ. |
|
Điều này không chỉ làm giảm nhanh chất lượng của chính bản thân dầu động cơ mà còn làm hỏng các bộ phận động cơ do các hạt kim loại khiến động cơ ngừng hoạt động. |
|
Ngoài ra, dầu động cơ chưa lọc được lan truyền sẽ gây tổn thất cho chu kỳ nổ do việc tích tụ tạp chất trong động cơ và sau đó làm giảm hiệu suất động cơ cũng như hiệu suất nhiên liệu. |
|
Do đó, lọc dầu phải được thay thế vào thời gian phù hợp*. |
*Thời hạn thay thế phù hợp có thể khác nhau tùy mẫu máy. Vui lòng tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng và hồ sơ bảo dưỡng xe để biết chi tiết. |
So với đối thủ cạnh tranh
Phương pháp kiểm tra: JIS D 3904, D 1611 |
1. |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
Hạng mục kiểm tra | Ghi chú | Ghi chú |
Đường kính x Chiều cao (mm) | Tương tự về kích thước | Yếu tố kiểm soát: Sử dụng sản phẩm cùng kích thước khi so sánh. |
Diện tích lọc (cm2) | Tương tự về cấu trúc nhưng khác chất liệu giấy | Yếu tố kiểm soát: Áp dụng cùng diện tích lọc khi so sánh. |
2. | Đặc tính ban đầu |
Hạng mục kiểm tra | Kết quả | Ghi chú | |
Tổn thất áp suất (kPa)
|
![]() |
|
|
Hiệu quả lọc
|
![]() |
|
|
Đặc tính chống chảy ngược | ![]() |
|
3. | Độ cứng & độ bền |
Hạng mục kiểm tra | Kết quả | Ghi chú | |
Độ mỏi xung áp suất
|
![]() |
|
|
Độ cứng của bộ phận
|
![]() |
|