Dấu hiệu nhận biết của DENSO về Bugi niken chuẩn |
W | 16 | E | X | R | -U | 11 |
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính ren & Kích thước lục giác | Tầm nhiệt | Độ dài ren |
Thiết kế điện cực (Vị trí đánh lửa) |
Điện trở | Hình dạng khe hở | Khe hở bugi |
K = 14 x 16 Q = 14 x 16 W = 14 x 20,6 U = 10 x 16 X = 12 x 18 XU = 12 x 16 M = 18 x 25,4 L = 18 x 22,2 X = 12 x 18 T = 14 x 16 Y = 8 x 13 |
9 14 16 20 22 24 27 29 31 32 34 35 |
A = 19 B = 19 C = 19 D = 19 E = 19 F =12,7 FE = 19 G = 19 H = 26,5 L = 11,2 M = 8,6 N = 17,5 V = 25 |
B = 3 điện cực tiếp đất D = 4 điện cực tiếp đất K = Nhô ra 1mm M = Loại nhỏ gọn P = Nhô ra 1,5mm S = Nhô ra 0mm T = 2 điện cực tiếp đất X = Nhô ra 2,5mm |
R = Kèm điện trở Không có = Không kèm điện trở |
C = Điện cực tiếp đất nhỏ gọn M = Điện cực tiếp đất lớn N = Dùng cho Yamaha & Kawasaki P = Bạch kim kép U = Rãnh chữ U US = Điện cực trung tâm hình sao S = Phóng điện nửa bề mặt Z = Vát côn |
5 = 0,5mm 8 = 0,8mm 9 = 0,9mm 10 = 1mm 13 = 1,3mm 14 = 1,4mm 15 = 1,5mm 20 = 2mm |
Cải thiện quy trình khởi động đáng tin cậy hơn
Đốt cháy đầy đủ hơn
Giảm lượng khí thải
Bắt lửa hỗn hợp không khí/nhiên liệu loãng hơn
OE (Thiết bị gốc) trên nhiều loại xe của Nhật
Tuổi thọ của rãnh chữ DENSO lâu bền hơn